1 |
xạ thủbắn máy phát củng trúng
|
2 |
xạ thủdt (H. xạ: bắn; thủ: tay) Tay súng: Một xạ thủ có tài bắn trăm phát trăm trúng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "xạ thủ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "xạ thủ": . Xa thư xã thơ xạ thủ [..]
|
3 |
xạ thủ Tay súng. | : ''Một '''xạ thủ''' có tài bắn trăm phát trăm trúng.''
|
4 |
xạ thủdt (H. xạ: bắn; thủ: tay) Tay súng: Một xạ thủ có tài bắn trăm phát trăm trúng.
|
5 |
xạ thủngười bắn giỏi xạ thủ đại liên xạ thủ B.40 vận động viên môn bắn súng các xạ thủ của đội tuyển bắn súng Việt Nam
|
<< xạ kích | xảo quyệt >> |